Valuta Ex Logo

HRK đến RUB

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/RUB 12.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-rub?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where HRK is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngRUB
0%1 HRK0.0 HRK12.54 RUB
1%1 HRK0.010 HRK12.41 RUB
2%1 HRK0.020 HRK12.29 RUB
3%1 HRK0.030 HRK12.16 RUB
4%1 HRK0.040 HRK12.04 RUB
5%1 HRK0.050 HRK11.91 RUB

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rúp Nga

HRKRUB
112.54
562.72
10125.45
20250.9
50627.26
1001254.53
2503136.34
5006272.69
100012545.39

Chuyển đổi Rúp Nga thành Kuna Croatia

RUBHRK
10.080
50.40
100.80
201.59
503.98
1007.97
25019.92
50039.85
100079.71

Thông tin thêm về HRK hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ