Chuyển đổi Kuna Croatia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến SAR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái HRK/SAR 0.50831 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-sar?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where HRK is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSAR
0%1 HRK0.0 HRK0.51 SAR
1%1 HRK0.010 HRK0.50 SAR
2%1 HRK0.020 HRK0.50 SAR
3%1 HRK0.030 HRK0.49 SAR
4%1 HRK0.040 HRK0.49 SAR
5%1 HRK0.050 HRK0.48 SAR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Riyal Ả Rập Xê-út

HRKSAR
10.51
52.54
105.08
2010.16
5025.41
10050.83
250127.07
500254.15
1000508.31

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Kuna Croatia

SARHRK
11.96
59.83
1019.67
2039.34
5098.36
100196.72
250491.82
500983.64
10001967.29

Thông tin thêm về HRK hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ