Chuyển đổi Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến SEK

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái HRK/SEK 1.49 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-sek?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where HRK is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSEK
0%1 HRK0.0 HRK1.49 SEK
1%1 HRK0.010 HRK1.47 SEK
2%1 HRK0.020 HRK1.46 SEK
3%1 HRK0.030 HRK1.44 SEK
4%1 HRK0.040 HRK1.43 SEK
5%1 HRK0.050 HRK1.41 SEK

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Krona Thụy Điển

HRKSEK
11.49
57.47
1014.94
2029.88
5074.7
100149.41
250373.53
500747.06
10001494.13

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Kuna Croatia

SEKHRK
10.67
53.34
106.69
2013.38
5033.46
10066.92
250167.32
500334.64
1000669.28

Thông tin thêm về HRK hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ