Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

HRK đến STD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ HRK
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
Logo tiền tệ STD
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái HRK/STD 3113.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-std?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where HRK is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSTD
0%1 HRK0.0 HRK3113.83 STD
1%1 HRK0.010 HRK3082.69 STD
2%1 HRK0.020 HRK3051.55 STD
3%1 HRK0.030 HRK3020.42 STD
4%1 HRK0.040 HRK2989.28 STD
5%1 HRK0.050 HRK2958.14 STD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

HRKSTD
13113.83
515569.18
1031138.36
2062276.72
50155691.81
100311383.62
250778459.06
5001556918.13
10003113836.26

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Kuna Croatia

STDHRK
10.00032
50.0016
100.0032
200.0064
500.016
1000.032
2500.080
5000.16
10000.32

Thông tin thêm về HRK hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ