Valuta Ex Logo

HRK đến STD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái HRK/STD 3235.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-std?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where HRK is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSTD
0%1 HRK0.0 HRK3235.05 STD
1%1 HRK0.010 HRK3202.69 STD
2%1 HRK0.020 HRK3170.34 STD
3%1 HRK0.030 HRK3137.99 STD
4%1 HRK0.040 HRK3105.64 STD
5%1 HRK0.050 HRK3073.29 STD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

HRKSTD
13235.05
516175.25
1032350.5
2064701
50161752.51
100323505.02
250808762.56
5001617525.13
10003235050.26

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Kuna Croatia

STDHRK
10.00031
50.0015
100.0031
200.0062
500.015
1000.031
2500.077
5000.15
10000.31

Thông tin thêm về HRK hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ