Valuta Ex Logo

HRK đến STD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái HRK/STD 3180 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-std?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where HRK is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSTD
0%1 HRK0.0 HRK3180 STD
1%1 HRK0.010 HRK3148.2 STD
2%1 HRK0.020 HRK3116.4 STD
3%1 HRK0.030 HRK3084.6 STD
4%1 HRK0.040 HRK3052.8 STD
5%1 HRK0.050 HRK3021 STD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

HRKSTD
13180
515900
1031800
2063600.01
50159000.02
100318000.05
250795000.12
5001590000.25
10003180000.51

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Kuna Croatia

STDHRK
10.00031
50.0016
100.0031
200.0063
500.016
1000.031
2500.079
5000.16
10000.31

Thông tin thêm về HRK hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ