Chuyển đổi Kuna Croatia sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến SVC

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/SVC 1.18 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-svc?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where HRK is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSVC
0%1 HRK0.0 HRK1.18 SVC
1%1 HRK0.010 HRK1.17 SVC
2%1 HRK0.020 HRK1.16 SVC
3%1 HRK0.030 HRK1.14 SVC
4%1 HRK0.040 HRK1.13 SVC
5%1 HRK0.050 HRK1.12 SVC

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Colón El Salvador

HRKSVC
11.18
55.92
1011.85
2023.7
5059.25
100118.5
250296.27
500592.54
10001185.08

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Kuna Croatia

SVCHRK
10.84
54.21
108.43
2016.87
5042.19
10084.38
250210.95
500421.9
1000843.81

Thông tin thêm về HRK hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ