Valuta Ex Logo

HRK đến SYP

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái HRK/SYP 1960.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-syp?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where HRK is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngSYP
0%1 HRK0.0 HRK1960.97 SYP
1%1 HRK0.010 HRK1941.36 SYP
2%1 HRK0.020 HRK1921.75 SYP
3%1 HRK0.030 HRK1902.14 SYP
4%1 HRK0.040 HRK1882.53 SYP
5%1 HRK0.050 HRK1862.92 SYP

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Syria

HRKSYP
11960.97
59804.87
1019609.74
2039219.48
5098048.7
100196097.41
250490243.53
500980487.07
10001960974.15

Chuyển đổi Bảng Syria thành Kuna Croatia

SYPHRK
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Thông tin thêm về HRK hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ