Valuta Ex Logo

HRK đến UZS

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái HRK/UZS 1964.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-uzs?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where HRK is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngUZS
0%1 HRK0.0 HRK1964.05 UZS
1%1 HRK0.010 HRK1944.41 UZS
2%1 HRK0.020 HRK1924.77 UZS
3%1 HRK0.030 HRK1905.13 UZS
4%1 HRK0.040 HRK1885.49 UZS
5%1 HRK0.050 HRK1865.85 UZS

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Som Uzbekistan

HRKUZS
11964.05
59820.26
1019640.52
2039281.05
5098202.64
100196405.28
250491013.21
500982026.42
10001964052.84

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Kuna Croatia

UZSHRK
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Thông tin thêm về HRK hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ