Chuyển đổi Kuna Croatia sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến XPF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HRK/XPF 15.5 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-xpf?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where HRK is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngXPF
0%1 HRK0.0 HRK15.5 XPF
1%1 HRK0.010 HRK15.35 XPF
2%1 HRK0.020 HRK15.19 XPF
3%1 HRK0.030 HRK15.04 XPF
4%1 HRK0.040 HRK14.88 XPF
5%1 HRK0.050 HRK14.73 XPF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc CFP

HRKXPF
115.5
577.54
10155.09
20310.18
50775.46
1001550.92
2503877.31
5007754.62
100015509.25

Chuyển đổi Franc CFP thành Kuna Croatia

XPFHRK
10.064
50.32
100.64
201.28
503.22
1006.44
25016.11
50032.23
100064.47

Thông tin thêm về HRK hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ