Valuta Ex Logo

HRK đến XTZ

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-xtz?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 HRK0.0 HRKNaN XTZ
1%1 HRK0.010 HRKNaN XTZ
2%1 HRK0.020 HRKNaN XTZ
3%1 HRK0.030 HRKNaN XTZ
4%1 HRK0.040 HRKNaN XTZ
5%1 HRK0.050 HRKNaN XTZ

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Tezon

HRKXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Kuna Croatia

XTZHRK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về HRK hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ