Tỷ giá hối đoái HTG/AED 0.027975 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.028 AED |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.028 AED |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.027 AED |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.027 AED |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.027 AED |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.027 AED |
HTG | AED |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.99 |
500 | 13.98 |
1000 | 27.97 |
AED | HTG |
1 | 35.74 |
5 | 178.72 |
10 | 357.45 |
20 | 714.91 |
50 | 1787.28 |
100 | 3574.56 |
250 | 8936.42 |
500 | 17872.84 |
1000 | 35745.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.