Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.014 ANG |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.014 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.013 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.013 ANG |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.013 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.013 ANG |
HTG | ANG |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.43 |
500 | 6.86 |
1000 | 13.72 |
ANG | HTG |
1 | 72.83 |
5 | 364.17 |
10 | 728.34 |
20 | 1456.69 |
50 | 3641.73 |
100 | 7283.47 |
250 | 18208.69 |
500 | 36417.38 |
1000 | 72834.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.