Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.012 AUD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.012 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.011 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.011 AUD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.011 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.011 AUD |
HTG | AUD |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.92 |
500 | 5.85 |
1000 | 11.71 |
AUD | HTG |
1 | 85.37 |
5 | 426.86 |
10 | 853.73 |
20 | 1707.46 |
50 | 4268.66 |
100 | 8537.32 |
250 | 21343.31 |
500 | 42686.63 |
1000 | 85373.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.