Tỷ giá hối đoái HTG/AWG 0.010746 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.011 AWG |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.011 AWG |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.011 AWG |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.010 AWG |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.010 AWG |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.010 AWG |
HTG | AWG |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.37 |
1000 | 10.74 |
AWG | HTG |
1 | 93.05 |
5 | 465.27 |
10 | 930.54 |
20 | 1861.08 |
50 | 4652.71 |
100 | 9305.43 |
250 | 23263.58 |
500 | 46527.16 |
1000 | 93054.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.