Tỷ giá hối đoái HTG/BYN 0.022101 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.022 BYN |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.022 BYN |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.022 BYN |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.021 BYN |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.021 BYN |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.021 BYN |
| HTG | BYN |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.44 |
| 50 | 1.1 |
| 100 | 2.21 |
| 250 | 5.52 |
| 500 | 11.05 |
| 1000 | 22.1 |
| BYN | HTG |
| 1 | 45.24 |
| 5 | 226.22 |
| 10 | 452.45 |
| 20 | 904.91 |
| 50 | 2262.29 |
| 100 | 4524.59 |
| 250 | 11311.48 |
| 500 | 22622.96 |
| 1000 | 45245.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.