Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.025 BYN |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.025 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.024 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.024 BYN |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.024 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.024 BYN |
HTG | BYN |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.49 |
250 | 6.23 |
500 | 12.46 |
1000 | 24.92 |
BYN | HTG |
1 | 40.11 |
5 | 200.58 |
10 | 401.17 |
20 | 802.34 |
50 | 2005.86 |
100 | 4011.73 |
250 | 10029.33 |
500 | 20058.66 |
1000 | 40117.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.