Tỷ giá hối đoái HTG/CHF 0.0062558 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0063 CHF |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0062 CHF |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0061 CHF |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0061 CHF |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0060 CHF |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0059 CHF |
HTG | CHF |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.25 |
CHF | HTG |
1 | 159.85 |
5 | 799.25 |
10 | 1598.5 |
20 | 3197.01 |
50 | 7992.53 |
100 | 15985.07 |
250 | 39962.67 |
500 | 79925.35 |
1000 | 159850.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.