Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0075 CUC |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0075 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0074 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0073 CUC |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0072 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0072 CUC |
HTG | CUC |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.77 |
1000 | 7.54 |
CUC | HTG |
1 | 132.56 |
5 | 662.81 |
10 | 1325.63 |
20 | 2651.27 |
50 | 6628.18 |
100 | 13256.37 |
250 | 33140.92 |
500 | 66281.85 |
1000 | 132563.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.