Tỷ giá hối đoái HTG/EUR 0.0070008 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0070 EUR |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0069 EUR |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0069 EUR |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0068 EUR |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0067 EUR |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0067 EUR |
HTG | EUR |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7 |
EUR | HTG |
1 | 142.84 |
5 | 714.2 |
10 | 1428.4 |
20 | 2856.8 |
50 | 7142.01 |
100 | 14284.03 |
250 | 35710.08 |
500 | 71420.17 |
1000 | 142840.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.