Tỷ giá hối đoái HTG/FKP 0.0058744 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0059 FKP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0058 FKP |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0058 FKP |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0057 FKP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0056 FKP |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0056 FKP |
HTG | FKP |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.93 |
1000 | 5.87 |
FKP | HTG |
1 | 170.22 |
5 | 851.14 |
10 | 1702.29 |
20 | 3404.59 |
50 | 8511.49 |
100 | 17022.98 |
250 | 42557.46 |
500 | 85114.92 |
1000 | 170229.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.