Tỷ giá hối đoái HTG/GIP 0.0055561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0056 GIP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0055 GIP |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0054 GIP |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0054 GIP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0053 GIP |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0053 GIP |
HTG | GIP |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.55 |
GIP | HTG |
1 | 179.98 |
5 | 899.91 |
10 | 1799.83 |
20 | 3599.67 |
50 | 8999.17 |
100 | 17998.35 |
250 | 44995.88 |
500 | 89991.76 |
1000 | 179983.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.