Tỷ giá hối đoái HTG/HRK 0.050756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.051 HRK |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.050 HRK |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.050 HRK |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.049 HRK |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.049 HRK |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.048 HRK |
HTG | HRK |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.68 |
500 | 25.37 |
1000 | 50.75 |
HRK | HTG |
1 | 19.7 |
5 | 98.51 |
10 | 197.02 |
20 | 394.04 |
50 | 985.1 |
100 | 1970.21 |
250 | 4925.54 |
500 | 9851.08 |
1000 | 19702.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.