Tỷ giá hối đoái HTG/ILS 0.025508 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.026 ILS |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.025 ILS |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.025 ILS |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.025 ILS |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.024 ILS |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.024 ILS |
HTG | ILS |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.37 |
500 | 12.75 |
1000 | 25.5 |
ILS | HTG |
1 | 39.2 |
5 | 196.01 |
10 | 392.02 |
20 | 784.05 |
50 | 1960.14 |
100 | 3920.29 |
250 | 9800.73 |
500 | 19601.47 |
1000 | 39202.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.