Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0060 IMP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0060 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0059 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0058 IMP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0058 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0057 IMP |
HTG | IMP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3 |
1000 | 6.01 |
IMP | HTG |
1 | 166.26 |
5 | 831.31 |
10 | 1662.63 |
20 | 3325.27 |
50 | 8313.18 |
100 | 16626.36 |
250 | 41565.9 |
500 | 83131.81 |
1000 | 166263.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.