Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0061 JEP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0060 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0059 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0059 JEP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0058 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0058 JEP |
HTG | JEP |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.05 |
JEP | HTG |
1 | 165.19 |
5 | 825.96 |
10 | 1651.93 |
20 | 3303.86 |
50 | 8259.66 |
100 | 16519.33 |
250 | 41298.34 |
500 | 82596.68 |
1000 | 165193.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.