Tỷ giá hối đoái HTG/LYD 0.042509 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.043 LYD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.042 LYD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.042 LYD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.041 LYD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.041 LYD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.040 LYD |
HTG | LYD |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.25 |
250 | 10.62 |
500 | 21.25 |
1000 | 42.5 |
LYD | HTG |
1 | 23.52 |
5 | 117.62 |
10 | 235.24 |
20 | 470.49 |
50 | 1176.23 |
100 | 2352.46 |
250 | 5881.15 |
500 | 11762.31 |
1000 | 23524.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.