Tỷ giá hối đoái HTG/MAD 0.073658 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.074 MAD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.073 MAD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.072 MAD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.071 MAD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.071 MAD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.070 MAD |
HTG | MAD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.36 |
250 | 18.41 |
500 | 36.82 |
1000 | 73.65 |
MAD | HTG |
1 | 13.57 |
5 | 67.88 |
10 | 135.76 |
20 | 271.52 |
50 | 678.81 |
100 | 1357.62 |
250 | 3394.06 |
500 | 6788.13 |
1000 | 13576.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.