Tỷ giá hối đoái HTG/MAD 0.070998 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.071 MAD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.070 MAD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.070 MAD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.069 MAD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.068 MAD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.067 MAD |
HTG | MAD |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.09 |
250 | 17.74 |
500 | 35.49 |
1000 | 70.99 |
MAD | HTG |
1 | 14.08 |
5 | 70.42 |
10 | 140.84 |
20 | 281.69 |
50 | 704.24 |
100 | 1408.49 |
250 | 3521.22 |
500 | 7042.45 |
1000 | 14084.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.