Tỷ giá hối đoái HTG/MAD 0.068362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.068 MAD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.068 MAD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.067 MAD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.066 MAD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.066 MAD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.065 MAD |
HTG | MAD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.83 |
250 | 17.09 |
500 | 34.18 |
1000 | 68.36 |
MAD | HTG |
1 | 14.62 |
5 | 73.14 |
10 | 146.28 |
20 | 292.56 |
50 | 731.4 |
100 | 1462.8 |
250 | 3657 |
500 | 7314 |
1000 | 14628 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.