Tỷ giá hối đoái HTG/MOP 0.061102 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.061 MOP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.060 MOP |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.060 MOP |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.059 MOP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.059 MOP |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.058 MOP |
HTG | MOP |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.11 |
250 | 15.27 |
500 | 30.55 |
1000 | 61.1 |
MOP | HTG |
1 | 16.36 |
5 | 81.83 |
10 | 163.66 |
20 | 327.32 |
50 | 818.3 |
100 | 1636.61 |
250 | 4091.54 |
500 | 8183.08 |
1000 | 16366.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.