Chuyển đổi Gourde Haiti sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HTG sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HTG đến NPR

Chuyển đổi Gourde Haiti (HTG) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HTG - Gourde Haitiselect icon
G
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái HTG/NPR 1.05 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/htg-to-npr?amount=1

Gourde Haiti là tiền tệ củaHaiti

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where HTG is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Gourde Haiti với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHTGPhí chuyển nhượngNPR
0%1 HTG0.0 HTG1.05 NPR
1%1 HTG0.010 HTG1.04 NPR
2%1 HTG0.020 HTG1.03 NPR
3%1 HTG0.030 HTG1.02 NPR
4%1 HTG0.040 HTG1.01 NPR
5%1 HTG0.050 HTG1 NPR

Chuyển đổi Gourde Haiti thành Rupee Nepal

HTGNPR
11.05
55.29
1010.59
2021.18
5052.97
100105.94
250264.85
500529.71
10001059.42

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Gourde Haiti

NPRHTG
10.94
54.71
109.43
2018.87
5047.19
10094.39
250235.97
500471.95
1000943.9

Thông tin thêm về HTG hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ