Tỷ giá hối đoái HTG/NZD 0.013453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.013 NZD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.013 NZD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.013 NZD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.013 NZD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.013 NZD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.013 NZD |
HTG | NZD |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.36 |
500 | 6.72 |
1000 | 13.45 |
NZD | HTG |
1 | 74.33 |
5 | 371.66 |
10 | 743.32 |
20 | 1486.65 |
50 | 3716.63 |
100 | 7433.27 |
250 | 18583.18 |
500 | 37166.36 |
1000 | 74332.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.