Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.013 NZD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.013 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.012 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.012 NZD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.012 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.012 NZD |
HTG | NZD |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.16 |
500 | 6.33 |
1000 | 12.67 |
NZD | HTG |
1 | 78.88 |
5 | 394.44 |
10 | 788.89 |
20 | 1577.79 |
50 | 3944.49 |
100 | 7888.98 |
250 | 19722.47 |
500 | 39444.94 |
1000 | 78889.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.