Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0076 PAB |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0075 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0075 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0074 PAB |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0073 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0072 PAB |
HTG | PAB |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.9 |
500 | 3.8 |
1000 | 7.61 |
PAB | HTG |
1 | 131.26 |
5 | 656.33 |
10 | 1312.66 |
20 | 2625.32 |
50 | 6563.31 |
100 | 13126.62 |
250 | 32816.55 |
500 | 65633.1 |
1000 | 131266.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.