Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.10 SCR |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.10 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.10 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.099 SCR |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.098 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.097 SCR |
HTG | SCR |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.19 |
250 | 25.47 |
500 | 50.95 |
1000 | 101.9 |
SCR | HTG |
1 | 9.81 |
5 | 49.06 |
10 | 98.13 |
20 | 196.26 |
50 | 490.66 |
100 | 981.32 |
250 | 2453.31 |
500 | 4906.63 |
1000 | 9813.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.