Tỷ giá hối đoái HTG/SGD 0.0097535 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0098 SGD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0097 SGD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0096 SGD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0095 SGD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0094 SGD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0093 SGD |
HTG | SGD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.43 |
500 | 4.87 |
1000 | 9.75 |
SGD | HTG |
1 | 102.52 |
5 | 512.63 |
10 | 1025.27 |
20 | 2050.54 |
50 | 5126.37 |
100 | 10252.74 |
250 | 25631.85 |
500 | 51263.7 |
1000 | 102527.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.