Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.010 SGD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.010 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.010 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.010 SGD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0099 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0098 SGD |
HTG | SGD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.13 |
1000 | 10.27 |
SGD | HTG |
1 | 97.32 |
5 | 486.6 |
10 | 973.21 |
20 | 1946.43 |
50 | 4866.08 |
100 | 9732.16 |
250 | 24330.4 |
500 | 48660.81 |
1000 | 97321.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.