Tỷ giá hối đoái HTG/SGD 0.010180 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.010 SGD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.010 SGD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.010 SGD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0099 SGD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0098 SGD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0097 SGD |
HTG | SGD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.08 |
1000 | 10.17 |
SGD | HTG |
1 | 98.23 |
5 | 491.16 |
10 | 982.33 |
20 | 1964.67 |
50 | 4911.69 |
100 | 9823.38 |
250 | 24558.47 |
500 | 49116.94 |
1000 | 98233.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.