Tỷ giá hối đoái HTG/SHP 0.0057519 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0058 SHP |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0057 SHP |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0056 SHP |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0056 SHP |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0055 SHP |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0055 SHP |
| HTG | SHP |
| 1 | 0.0058 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.058 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.58 |
| 250 | 1.43 |
| 500 | 2.87 |
| 1000 | 5.75 |
| SHP | HTG |
| 1 | 173.85 |
| 5 | 869.27 |
| 10 | 1738.55 |
| 20 | 3477.11 |
| 50 | 8692.77 |
| 100 | 17385.55 |
| 250 | 43463.87 |
| 500 | 86927.75 |
| 1000 | 173855.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.