Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.018 TOP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.018 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.017 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.017 TOP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.017 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.017 TOP |
HTG | TOP |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.45 |
500 | 8.91 |
1000 | 17.83 |
TOP | HTG |
1 | 56.06 |
5 | 280.3 |
10 | 560.6 |
20 | 1121.21 |
50 | 2803.03 |
100 | 5606.07 |
250 | 14015.17 |
500 | 28030.35 |
1000 | 56060.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.