Tỷ giá hối đoái HTG/TRY 0.27942 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.28 TRY |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.28 TRY |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.27 TRY |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.27 TRY |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.27 TRY |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.27 TRY |
HTG | TRY |
1 | 0.28 |
5 | 1.39 |
10 | 2.79 |
20 | 5.58 |
50 | 13.97 |
100 | 27.94 |
250 | 69.85 |
500 | 139.7 |
1000 | 279.41 |
TRY | HTG |
1 | 3.57 |
5 | 17.89 |
10 | 35.78 |
20 | 71.57 |
50 | 178.94 |
100 | 357.88 |
250 | 894.71 |
500 | 1789.43 |
1000 | 3578.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.