Tỷ giá hối đoái HTG/TTD 0.050930 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | TTD |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.051 TTD |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.050 TTD |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.050 TTD |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.049 TTD |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.049 TTD |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.048 TTD |
| HTG | TTD |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.01 |
| 50 | 2.54 |
| 100 | 5.09 |
| 250 | 12.73 |
| 500 | 25.46 |
| 1000 | 50.92 |
| TTD | HTG |
| 1 | 19.63 |
| 5 | 98.17 |
| 10 | 196.34 |
| 20 | 392.69 |
| 50 | 981.74 |
| 100 | 1963.49 |
| 250 | 4908.74 |
| 500 | 9817.48 |
| 1000 | 19634.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.