Tỷ giá hối đoái HUF/AED 0.0098856 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0099 AED |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0098 AED |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0097 AED |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0096 AED |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0095 AED |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0094 AED |
HUF | AED |
1 | 0.0099 |
5 | 0.049 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.99 |
250 | 2.47 |
500 | 4.94 |
1000 | 9.88 |
AED | HUF |
1 | 101.15 |
5 | 505.78 |
10 | 1011.56 |
20 | 2023.13 |
50 | 5057.84 |
100 | 10115.68 |
250 | 25289.2 |
500 | 50578.4 |
1000 | 101156.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.