Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.010 AED |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0099 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0098 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0097 AED |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0096 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0095 AED |
HUF | AED |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5.01 |
1000 | 10.02 |
AED | HUF |
1 | 99.77 |
5 | 498.89 |
10 | 997.78 |
20 | 1995.56 |
50 | 4988.9 |
100 | 9977.81 |
250 | 24944.53 |
500 | 49889.07 |
1000 | 99778.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.