Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0049 ANG |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0049 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0048 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0048 ANG |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0047 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0047 ANG |
HUF | ANG |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.91 |
ANG | HUF |
1 | 203.44 |
5 | 1017.23 |
10 | 2034.47 |
20 | 4068.94 |
50 | 10172.35 |
100 | 20344.71 |
250 | 50861.78 |
500 | 101723.56 |
1000 | 203447.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.