Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0049 AWG |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0049 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0048 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0048 AWG |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0047 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0047 AWG |
HUF | AWG |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.91 |
AWG | HUF |
1 | 203.25 |
5 | 1016.27 |
10 | 2032.55 |
20 | 4065.11 |
50 | 10162.78 |
100 | 20325.57 |
250 | 50813.92 |
500 | 101627.85 |
1000 | 203255.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.