Tỷ giá hối đoái HUF/AWG 0.0050139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0050 AWG |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0050 AWG |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0049 AWG |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0049 AWG |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0048 AWG |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0048 AWG |
HUF | AWG |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5.01 |
AWG | HUF |
1 | 199.44 |
5 | 997.23 |
10 | 1994.46 |
20 | 3988.93 |
50 | 9972.34 |
100 | 19944.68 |
250 | 49861.72 |
500 | 99723.44 |
1000 | 199446.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.