Tỷ giá hối đoái HUF/AZN 0.0047228 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0047 AZN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0047 AZN |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0046 AZN |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0046 AZN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0045 AZN |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0045 AZN |
HUF | AZN |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.18 |
500 | 2.36 |
1000 | 4.72 |
AZN | HUF |
1 | 211.73 |
5 | 1058.69 |
10 | 2117.39 |
20 | 4234.79 |
50 | 10586.99 |
100 | 21173.99 |
250 | 52934.99 |
500 | 105869.99 |
1000 | 211739.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.