Tỷ giá hối đoái HUF/BAM 0.0048349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0048 BAM |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0048 BAM |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0047 BAM |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0047 BAM |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0046 BAM |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0046 BAM |
HUF | BAM |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.41 |
1000 | 4.83 |
BAM | HUF |
1 | 206.83 |
5 | 1034.15 |
10 | 2068.3 |
20 | 4136.6 |
50 | 10341.5 |
100 | 20683 |
250 | 51707.52 |
500 | 103415.04 |
1000 | 206830.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.