Tỷ giá hối đoái HUF/BBD 0.0053768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0054 BBD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0053 BBD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0053 BBD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0052 BBD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0052 BBD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0051 BBD |
HUF | BBD |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.34 |
500 | 2.68 |
1000 | 5.37 |
BBD | HUF |
1 | 185.98 |
5 | 929.92 |
10 | 1859.85 |
20 | 3719.7 |
50 | 9299.26 |
100 | 18598.53 |
250 | 46496.34 |
500 | 92992.69 |
1000 | 185985.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.