Tỷ giá hối đoái HUF/BBD 0.0059224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0059 BBD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0059 BBD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0058 BBD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0057 BBD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0057 BBD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0056 BBD |
HUF | BBD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.96 |
1000 | 5.92 |
BBD | HUF |
1 | 168.84 |
5 | 844.24 |
10 | 1688.49 |
20 | 3376.98 |
50 | 8442.46 |
100 | 16884.92 |
250 | 42212.32 |
500 | 84424.64 |
1000 | 168849.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.