Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0050 BGN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0049 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0049 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0048 BGN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0048 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0047 BGN |
HUF | BGN |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.49 |
1000 | 4.98 |
BGN | HUF |
1 | 200.79 |
5 | 1003.96 |
10 | 2007.92 |
20 | 4015.85 |
50 | 10039.63 |
100 | 20079.26 |
250 | 50198.15 |
500 | 100396.3 |
1000 | 200792.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.