Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.00096 BHD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.00095 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.00094 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.00093 BHD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.00092 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.00091 BHD |
HUF | BHD |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
BHD | HUF |
1 | 1041.46 |
5 | 5207.31 |
10 | 10414.63 |
20 | 20829.26 |
50 | 52073.15 |
100 | 104146.3 |
250 | 260365.76 |
500 | 520731.52 |
1000 | 1041463.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.