Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0027 BMD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0027 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0027 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0026 BMD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0026 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0026 BMD |
HUF | BMD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.7 |
BMD | HUF |
1 | 369.24 |
5 | 1846.24 |
10 | 3692.48 |
20 | 7384.96 |
50 | 18462.42 |
100 | 36924.84 |
250 | 92312.12 |
500 | 184624.24 |
1000 | 369248.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.