Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.017 BOB |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.017 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.017 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.017 BOB |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.017 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.017 BOB |
HUF | BOB |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.37 |
500 | 8.74 |
1000 | 17.48 |
BOB | HUF |
1 | 57.17 |
5 | 285.89 |
10 | 571.78 |
20 | 1143.56 |
50 | 2858.92 |
100 | 5717.84 |
250 | 14294.61 |
500 | 28589.23 |
1000 | 57178.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.