Tỷ giá hối đoái HUF/BOB 0.018753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.019 BOB |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.019 BOB |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.018 BOB |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.018 BOB |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.018 BOB |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.018 BOB |
HUF | BOB |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.68 |
500 | 9.37 |
1000 | 18.75 |
BOB | HUF |
1 | 53.32 |
5 | 266.62 |
10 | 533.25 |
20 | 1066.51 |
50 | 2666.28 |
100 | 5332.56 |
250 | 13331.41 |
500 | 26662.83 |
1000 | 53325.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.