Tỷ giá hối đoái HUF/BRL 0.015800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.016 BRL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.016 BRL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.015 BRL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.015 BRL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.015 BRL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.015 BRL |
HUF | BRL |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.94 |
500 | 7.89 |
1000 | 15.79 |
BRL | HUF |
1 | 63.29 |
5 | 316.46 |
10 | 632.93 |
20 | 1265.86 |
50 | 3164.65 |
100 | 6329.3 |
250 | 15823.26 |
500 | 31646.53 |
1000 | 63293.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.