Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.015 BRL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.015 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.015 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.014 BRL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.014 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.014 BRL |
HUF | BRL |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.7 |
500 | 7.41 |
1000 | 14.82 |
BRL | HUF |
1 | 67.45 |
5 | 337.29 |
10 | 674.59 |
20 | 1349.19 |
50 | 3372.99 |
100 | 6745.98 |
250 | 16864.95 |
500 | 33729.91 |
1000 | 67459.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.