Tỷ giá hối đoái HUF/BSD 0.0029589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0030 BSD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0029 BSD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0029 BSD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0029 BSD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0028 BSD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0028 BSD |
HUF | BSD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
BSD | HUF |
1 | 337.95 |
5 | 1689.79 |
10 | 3379.58 |
20 | 6759.17 |
50 | 16897.92 |
100 | 33795.85 |
250 | 84489.64 |
500 | 168979.28 |
1000 | 337958.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.