Tỷ giá hối đoái HUF/BSD 0.0027240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0027 BSD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0027 BSD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0027 BSD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0026 BSD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0026 BSD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0026 BSD |
HUF | BSD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.72 |
BSD | HUF |
1 | 367.1 |
5 | 1835.54 |
10 | 3671.08 |
20 | 7342.16 |
50 | 18355.4 |
100 | 36710.8 |
250 | 91777 |
500 | 183554 |
1000 | 367108 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.