Tỷ giá hối đoái HUF/CAD 0.0040915 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0041 CAD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0041 CAD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0040 CAD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0040 CAD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0039 CAD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0039 CAD |
HUF | CAD |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
CAD | HUF |
1 | 244.4 |
5 | 1222.03 |
10 | 2444.06 |
20 | 4888.12 |
50 | 12220.31 |
100 | 24440.62 |
250 | 61101.55 |
500 | 122203.11 |
1000 | 244406.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.