Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0035 CAD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0035 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0035 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0034 CAD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0034 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0034 CAD |
HUF | CAD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.76 |
1000 | 3.53 |
CAD | HUF |
1 | 282.53 |
5 | 1412.68 |
10 | 2825.36 |
20 | 5650.73 |
50 | 14126.83 |
100 | 28253.66 |
250 | 70634.16 |
500 | 141268.32 |
1000 | 282536.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.