Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.000096 CLF |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.000095 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.000094 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.000093 CLF |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.000092 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.000091 CLF |
HUF | CLF |
1 | 0.000096 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00096 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0096 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.096 |
CLF | HUF |
1 | 10457.24 |
5 | 52286.23 |
10 | 104572.47 |
20 | 209144.95 |
50 | 522862.37 |
100 | 1045724.75 |
250 | 2614311.88 |
500 | 5228623.77 |
1000 | 10457247.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.